Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

конфисковать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Tịch thu, trưng thu, sung công, tịch biên, tịch ký.

Tham khảo

sửa