конфета
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của конфета
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konféta |
khoa học | konfeta |
Anh | konfeta |
Đức | konfeta |
Việt | conpheta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
конфета gc
- (Cái) Kẹo.
Tham khảo sửa
- "конфета", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)