Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

контрибуция gc

  1. (с государства) [tiền] bồi thường chiến tranh, bồi thường chiến phí.
  2. (с населения) [tiền, thuế] đảm phụ.
    наложить контрибуцияю — đánh thuế đảm phụ

Tham khảo sửa