конторка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của конторка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kontórka |
khoa học | kontorka |
Anh | kontorka |
Đức | kontorka |
Việt | contorca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
конторка gc
Tham khảo sửa
- "конторка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)