конверсия
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của конверсия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konvérsija |
khoa học | konversija |
Anh | konversiya |
Đức | konwersija |
Việt | converxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
конверсия gc (эк.)
Tham khảo sửa
- "конверсия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)