Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

комсомольский

  1. (Thuộc về) Đoàn thanh niên cộng sản, Đoàn Côm-xô-môn.
    комсомольскийая организация — tổ chức đoàn, chi đoàn; (в школе) — hiệu đoàn
    комсомольскийое собрание — hội nghị đoàn
    комсомольский билет — thẻ đoàn viên [thanh niên cộng sản]
    комсомольский по комсомольскийой путёвке — do Đoàn thanh niên cộng sản phái đi

Tham khảo sửa