компостер
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của компостер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kompóster |
khoa học | komposter |
Anh | komposter |
Đức | komposter |
Việt | compoxter |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкомпостер gđ (ж.-д.)
Tham khảo
sửa- "компостер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)