Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

компилировать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: скомпилировать)), ((В))

  1. Biên toản, biên tập, sưu tập, góp nhặt; (с отрицательным оттенком) cóp nhặt.

Tham khảo sửa