Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

комнатный

  1. (Thuộc về) Phòng, buồng.
  2. (живущий, находящийся в комнатах) trong phòng, trong nhà.
    комнатное растение — cây trồng trong nhà, cây cảnh trong phòng
    комнатная температура — nhiệt độ trong phòng (trong nhà)

Tham khảo sửa