ком
Tiếng Nga sửa
Định nghĩa sửa
ком I м.,(ед. 1а, мн. 12а: ~ья )
- Cục, hòn, nắm.
- ком земли — hòn đất
- снежный ком — nắm tuyết, hòn tuyết
- .
- ком в горле стоит, ком подкатил к горлу — nghẹn ngào, nghẹn cổ° ком — II
- П от — кто
Tham khảo sửa
- "ком", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Urum sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: kom
Danh từ sửa
ком