колье
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của колье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kol'é |
khoa học | kol'e |
Anh | kole |
Đức | kole |
Việt | cole |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{rus-noun-n-1a|root=коль}} колье gt (нескл.)
Tham khảo sửa
- "колье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)