колыхать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của колыхать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolyhát' |
khoa học | kolyxat' |
Anh | kolykhat |
Đức | kolychat |
Việt | colykhat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
колыхать Hoàn thành ((Hoàn thành: колыхнуть) ,(В))
- (о ветре) làm rung rinh, lay động, lay
- (покачивать) lúc lắc, đu đưa, rung, lắc.
- ветер колышет листву — gió lay [động] lá cây, gió [làm] rung rinh cành lá
Tham khảo sửa
- "колыхать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)