колонизировать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

колонизировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. (превращать в колонию) chiếm. . . làm thuộc địa, biến thành thuộc địa.
  2. (заселять) di dân, doanh điền.

Tham khảo sửa