Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

колониальный

  1. (Thuộc về) Thuộc địa; (владеющий колониями) có tính thuộc địa; (колонизаторский) thực dân.
    колониальная система — hệ thống thuộc địa
    колониальная политика — chính sách thuộc địa (thực dân)
    колониальные державы — [các] cường quốc thực dân, nước lớn có thuộc địa
    колониальный гнёт — ách thực dân (thuộc địa)

Tham khảo sửa