Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

колодка gc

  1. (при шитье обуви) khuôn giày
  2. (для сохранения формы обуви) nòng giày.
  3. (тормоза) (guốc) phanh.
  4. (орденская) cuống huân chương.
    мн.: колодки — (для преступников) — [cái] gông, cùm, tróng, già giang
    все на одну колодку — tất cả đều giống nhau (như nhau)

Tham khảo sửa