Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

количество gt

  1. Số lượng; филос. тж. lượng; (число) số.
    большое количество — số lượng lớn, đông, nhiều
    переход количества в качество филос. — lượng đổi thành chất

Tham khảo sửa