Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

колдовать Thể chưa hoàn thành

  1. Làm phép, bắt quyết, dùng pháp thuật, làm yêu thuật; перен. шутл. làm phù làm phép.

Tham khảo sửa