Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ковш
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
ковш
gđ
(для воды) [cái]
gàu
,
gầu
,
gáo
.
тех.
— [cái] gàu, gàu xúc, thùng, phểu
лит
е
йный
ковш
— thùng (nồi) rót
ковш
землечерп
а
льки
— gàu máy xúc [đất]
Tham khảo
sửa
"
ковш
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)