Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

кляузничать Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. (доносить) tố giác, cáo giác
  2. (клеветать) vu khống, vu oan, vu cáo, nói điêu.

Tham khảo

sửa