Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

клятва gc

  1. (Lời) Thề, tuyên thệ, thề nguyền, minh thệ.
    дать клятву — thề, tuyên thệ, phát thệ
    взять клятву с кого-л. — bắt ai thề
    нарушить клятву — vi phạm (làm trái, phản lại) lời thề, bội thệ, bội minh

Tham khảo sửa