Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

клочок

  1. Dúm nhỏ, nắm con, mảnh con, miếng nhỏ, rẻo, vụn, mụn.
    клочок земли — mảnh ruộng, miếng đất nhỏ
    клочок бумаги — mẩu giấy, mảnh giấy con
    разорвать в клочокки — xé nát ra từng mảnh, xé tan tành

Tham khảo sửa