Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

клепать Thể chưa hoàn thành ((В) тех.)

  1. Tán đinh, tán ri , ghép. . . bằng ri , liên kết. . . bằng đinh tán.

Tham khảo

sửa