классовый
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
классовый
- (Thuộc về) Giai cấp.
- классовая борьба — [cuộc] đấu tranh giai cấp
- классовые противоречия — [những] mâu thuẫn giai cấp
- классовый состав — cơ cấu giai cấp, thành phần giai cấp
- классовые различия — sự khác nhau (khác biệt) về giai cấp
Tham khảo sửa
- "классовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)