Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

классный

  1. (Thuộc về) Lớp, lớp học.
    классный руководитель — [giáo viên] chủ nhiệm lợp, giáo viên chính
    классная доска — bảng đen [của lớp]
    классная комната — phòng học, lớp học
  2. (порт.) Hạng nhất, ưu tú.
    классный игрок — cầu thủ hạng nhất

Tham khảo sửa