Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

класс

  1. (социальная группа) giai cấp.
    борьба классов — [cuộc] đấu tranh giai cấp
  2. (ступень обучения) lớp.
    ученик пятого класса — học sinh lớp năm
  3. (группа учащихся) lớp [học].
  4. (комната в школе) lớp học, phòng học.
    бот., зоол. — lớp, loài
  5. (разряд) hạng, loại, bậc, cấp.
    билет первого класса — vé hạng nhất
    классы — (детская игра) — [trò] đánh tàu bay, nhảy ô

Tham khảo sửa