Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

кладовая gc ((скл. как прил.))

  1. Kho chứa, kho; (для продуктов) kho (chỗ chứa, gian kho, buồng chứa) thực phẩm.

Tham khảo sửa