Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

клавиатура gc

  1. (рояля и т. п. ) bàn phím, mặt đàn dương cầm
  2. (пишущей машинки) bàn mặt chữ, mặt máy chữ.

Tham khảo sửa