Tiếng Khakas sửa

Danh từ sửa

киис (kiis)

  1. nỉ, phớt.

Tiếng Bắc Altai sửa

Từ nguyên sửa

Kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ *kidiŕ.

Danh từ sửa

киис (kiis)

  1. nỉ, phớt.