квалифицированный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

квалифицированный

  1. (имеющий высокую квафицикацию) lành nghề, thạo nghề, sành nghề, tinh thông nghệp vụ, thành thạo chuyên môn
  2. (трибующий специальной квалификации) chuyên nghiệp, [cần có] nghiệp vụ, chuyên môn, kỹ thuật.
    квалифицированный рабочий — thợ lành nghề, công nhân sành nghề
    квалифицированный труд — lao độnh chuyên nghiệp (chuyên môn, kỹ thuật)

Tham khảo sửa