картинный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của картинный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kartínnyj |
khoa học | kartinnyj |
Anh | kartinny |
Đức | kartinny |
Việt | cartinny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
картинный
Tham khảo sửa
- "картинный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)