Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

Bản mẫu:rus-verb-8a картечь Hoàn thành

  1. воен. — hộp đạn bi, đạn đại bác chứa bi
  2. (дробь) đạn chì, đạn ria.

Tham khảo sửa