Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

карликовый

  1. Lùn; (очень маленький) lùn cùn, loắt choắt, bé nhỏ.
    карликовый рост — vóc người loắt choắt, tầm vóc bé nhỏ
    карликовая пальма — cây cọ cằn cỗi

Tham khảo

sửa