Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

караван

  1. Đoàn súc vật vận chuyển, thương đoàn, (qua sa mạc).
  2. (мор.) Đoàn tàu thủy, đoàn tàu buôn, thương đội.

Tham khảo sửa