карабкаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của карабкаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | karábkat'sja |
khoa học | karabkat'sja |
Anh | karabkatsya |
Đức | karabkatsja |
Việt | carabcatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
карабкаться Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "карабкаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)