Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

капитан

  1. (звание) đại úy.
  2. (командир судна) thuyền trưởng, hạm trưởng.
    спорт. — đội trưởng, thủ quân, lãnh đội
    капитан футбольной каманды — thủ quân đội bóng đá

Tham khảo sửa