Tiếng Nga sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

кали́т (kalít)

  1. Dạng lối trình bày hiện tại chưa hoàn thành ngôi thứ ba số ít của кали́ть (kalítʹ)

Danh từ sửa

кали́т (kalít bđv sn

  1. Dạng gen. số nhiều của калита́ (kalitá)

Tiếng Yaghnob sửa

Từ nguyên sửa

Liên quan đến hoặc từ tiếng Tajik калид (kalid).

Danh từ sửa

калит (kalit)

  1. Chìa khóa.