калит
Tiếng Nga sửa
Cách phát âm sửa
Động từ sửa
кали́т (kalít)
- Dạng lối trình bày hiện tại chưa hoàn thành ngôi thứ ba số ít của кали́ть (kalítʹ)
Danh từ sửa
кали́т (kalít) gđ bđv sn
Tiếng Yaghnob sửa
Từ nguyên sửa
Liên quan đến hoặc từ tiếng Tajik калид (kalid).
Danh từ sửa
калит (kalit)