йыл
Tiếng Bashkir sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: yıl
Danh từ sửa
йыл
Tiếng Karaim sửa
Danh từ sửa
йыл (yıl)
- năm.
Tiếng Kumyk sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: yıl
Danh từ sửa
йыл
- năm.
Tiếng Tatar Siberia sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: yïl
Danh từ sửa
йыл
- năm.
Tiếng Urum sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: yïl
Danh từ sửa
йыл
- năm.