Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

исток

  1. Nguồn, ngọn.
    исток реки — nguồn (ngọn) sông
    перен. обыкн. мн.: истоки — (начало) nguồn gốc, ngọn nguồn
    идейные истоки — nguồn gốc tư tưởng

Tham khảo sửa