истмат
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của истмат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | istmát |
khoa học | istmat |
Anh | istmat |
Đức | istmat |
Việt | ixtmat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
истмат gđ (thông tục)
Tham khảo sửa
- "истмат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)