Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

исследование gt

  1. (действие) [sự] nghiên cứu, khảo sát, khảo cứu, thám sát; thám hiểm; thăm dò, tìm tòi; điều tra (ср. исследовать ).
    проводить исследование — [tiến hành] nghiên cứu
    исследование больного — [sự] khám người ốm, khám bệnh
    исследование космического пространства — [sự] nghiên cứu không gian vũ trụ
    исследование Антартики — [sự] thám hiểm vùng Nam-cực
  2. (научный труд) công trình nghiên cứu.

Tham khảo sửa