Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

искренний

  1. (Một cách) Chân thật, chân thực, chân thành, thành thật, thành thực, thật thà, thực thà.
    искренние слова — những lời nói chân thật
    приносить искреннийюю благодарность — thành thật (chân thành) cảm tạ

Tham khảo sửa