Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

искажённый

  1. Bị xuyên tạc, bị sai lạc, sai lệch, bị bóp méo.
  2. (о лице, наружность) thay đôiw nhiều, méo, nhăn nhó.

Tham khảo sửa