Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

ирония gc

  1. (Sự) Mỉa mai.
    ирония судьбы — con tạo trớ trêu, tạo hóa trêu ngươi, số phận oái oăm

Tham khảo sửa