Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

интересный

  1. Hay, thú vị.
    интересная книга — [quyển] sách hay
    интересная прогулка — [cuộc] đi chơi thú vị
  2. (красивый, привлекательный) xinh, có duyên.
    интересная женщина — người phụ nữ xinh (có duyên)

Tham khảo sửa