интервьюировать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

интервьюировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((сов. тж. проинтервьюировать ) (В))

  1. Phỏng vấn.

Tham khảo sửa