именовать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của именовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | imenóvat' |
khoa học | imenovat' |
Anh | imenovat |
Đức | imenowat |
Việt | imenovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
именовать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "именовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)