Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

именовать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Gọi là; (давать наименование) đặt tên.
    именовать себя... — gọi mình là..., tự xưng...

Tham khảo sửa