икота
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của икота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ikóta |
khoa học | ikota |
Anh | ikota |
Đức | ikota |
Việt | icota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
икота gc
Tham khảo sửa
- "икота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)