изуродовать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của изуродовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izuródovat' |
khoa học | izurodovat' |
Anh | izurodovat |
Đức | isurodowat |
Việt | idurođovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
изуродовать Hoàn thành
- Xem уродовать
Tham khảo sửa
- "изуродовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)