изумить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của изумить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izumít' |
khoa học | izumit' |
Anh | izumit |
Đức | isumit |
Việt | idumit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
изумить Hoàn thành
- Xem изумлять
Tham khảo sửa
- "изумить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)