Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

измождённый

  1. Kiệt sức, kiệt lực, suy mòn, mệt lả, bủn rủn, phờ phạc.
    измождённое лицо — mặt phờ phạc (bơ phờ)

Tham khảo sửa